DANH MỤC SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẤM NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 11/2012/TT-BTTTT ngày
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
8443
|
Máy
in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in
của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc
không kết hợp với nhau: bộ phận và các phụ kiện của chúng (loại trừ các máy
in, máy copy có tốc độ in hoặc copy từ 35 bản/phút trở lên)
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có
hoặc không kết hợp với nhau:
|
|
8443.31
|
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng
in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết
nối mạng:
|
8443.31.10
|
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in
phun
|
8443.31.20
|
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ
laser
|
8443.31.30
|
- - - Máy in-copy-fax kết hợp
|
8443.32
|
- - Loại khác, có khả năng kết nối với
máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:
|
8443.32.10
|
- - - Máy in kim
|
8443.32.20
|
- - - Máy in phun
|
8443.32.30
|
- - - Máy in laser
|
8443.32.40
|
- - - Máy fax
|
8443.32.90
|
- - - Loại khác
|
8443.39
|
- - Loại khác:
|
8443.39.40
|
- - - Máy in phun
|
- Bộ phận và phụ kiện:
|
|
8443.99
|
- Loại khác:
|
8443.99.20
|
- - - Hộp mực in đã có mực in
|
8469
|
Máy
chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43; máy xử lý văn bản.
|
8469.00.10
|
- Máy xử lý văn bản
|
8469.00.90
|
- Loại khác
|
8470
|
Máy
tính và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính
toán; máy kế toán; máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các loại máy
tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền
|
8470.10.00
|
- Máy tính điện tử có thể hoạt động
không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi
có chức năng tính toán
|
- Máy tính điện tử khác:
|
|
8470.21.00
|
- - Có gắn bộ phận in
|
8470.30.00
|
- Máy tính khác
|
84.71
|
Máy
xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay
đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới
dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi
khác.
|
8471.30
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách
tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu
trung tâm, một bàn phím và một màn hình:
|
8471.30.10
|
- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy
tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs)
|
8471.30.20
|
- - Máy tính xách tay, kể cả notebook,
subnotebook, tablet PC
|
8471.30.90
|
- - Loại khác
|
- - Máy xử lý dữ liệu tự động khác:
|
|
8471.41
|
- - Chứa trong cùng một vỏ, có ít nhất
một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc
không kết hợp với nhau:
|
8471.41.10
|
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách
tay của phân nhóm 8471.30
|
8471.41.90
|
- - - Loại khác:
|
8471.49
|
- - Loại khác, ở dạng hệ thống:
|
8471.49.10
|
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ
túi của phân nhóm 8471.30
|
8471.49.90
|
- - Loại khác:
|
8471.50
|
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm
8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ một hoặc hai thiết bị
sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất;
|
8471.50.10
|
- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân
(kể cả loại máy tính xách tay)
|
8471.50.90
|
- - Loại khác:
|
8471.60
|
- Bộ phận hoặc bộ xuất, có hoặc không
chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ:
|
8471.60.30
|
- - Bản phím máy tính
|
8471.60.40
|
- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, bao
gồm chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng
|
8471.70
|
- Bộ lưu trữ;
|
8471.70.10
|
- - Ổ đĩa mềm
|
8471.70.20
|
- - Ổ đĩa cứng
|
8471.70.30
|
- - Ổ băng
|
8471.70.40
|
- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD
và ổ CD có thể ghi được (CD-R)
|
8471.80
|
- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự
động:
|
8471.80.10
|
- - Bộ điều khiển và bộ thích ứng
|
8471.80.70
|
- - Card âm thanh hoặc card hình ảnh
|
8471.90
|
- Loại khác:
|
8471.90.20
|
- - Máy đọc ký tự quang học, máy quét
ảnh hoặc tài liệu
|
8473
|
Bộ
phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ
yếu dùng với các máy thuộc nhóm từ 84.69 đến 84.72.
|
8473.10
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm
84.69:
|
8473.10.10
|
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy
xử lý văn bản
|
8473.10.90
|
- - Loại khác
|
- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc phân
nhóm 84.70:
|
|
8473.21.00
|
- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm
8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00
|
8473.29.00
|
- - Loại khác
|
8473.30
|
- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm
84.70:
|
8473.30.10
|
- - Tấm mạch in đã lắp ráp
|
8473.30.90
|
- - Loại khác
|
8473.40
|
- Bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm
84.72:
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:
|
|
8473.40.11
|
- - - Bộ phận, kể cả tấm mạch in đã lắp
ráp sử dụng cho máy thanh toán tiền tự động
|
8473.40.19
|
- - - Loại khác
|
8473.40.20
|
- - Dùng cho máy hoạt động không bằng
điện
|
8473.50
|
- Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho
máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72.
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:
|
|
8473.50.11
|
- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm
84.71
|
8473.50.19
|
- - - Loại khác
|
8473.50.20
|
- - Dùng cho máy hoạt động không bằng
điện
|
85.17
|
Bộ
điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular retworks) hoặc
điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng,
hình ảnh hoặc dữ liệu khác kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến
hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ
loại thiết bị truyền và thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di
động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không
dây khác:
|
|
8517.11.00
|
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện
thoại cầm tay không dây
|
8517.12.00
|
- - Điện thoại di động (telephones for
cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng,
hình ảnh hoặc dữ liệu, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (như
loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng):
|
|
8517.61.00
|
- - Trạm thu phát gốc
|
8517.62
|
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo
âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, bao gồm thiết bị chuyển mạch và
thiết bị định tuyến:
|
- - - Bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự
động, trừ Loại của nhóm 84.71
|
|
8517.62.21
|
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng
(adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
|
8517.62.30
|
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay
điện thoại
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu
tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số
|
|
8517.62.41
|
- - - - Bộ điều khiển giải biến (modem)
kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm
|
8517.62.42
|
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp
với thiết bị thu
|
|
8517.62.51
|
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây
|
8517.62.53
|
- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo
hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác
|
|
8517.62.61
|
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại
|
8517.69.00
|
- - Loại khác:
|
85.18
|
Micro
và giá đỡ micro: loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung
chụp qua đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không ghép nối
với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị
điện khuyếch đại âm tần: bộ tăng âm điện.
|
8518.10
|
- Micro và giá micro:
|
- - Micro:
|
|
8518.10.11
|
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến
3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong
viễn thông
|
8518.10.19
|
- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp
ráp cùng với giá micro
|
8518.10.90
|
- - Loại khác
|
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa:
|
|
8518.21
|
- - Loa đơn đã lắp vào hộp loa
|
8518.21.10
|
- - - Loa thùng
|
8518.21.90
|
- - - Loại khác
|
8518.22
|
- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng
loa
|
8518.22.10
|
- - - Loa thùng
|
8518.22.90
|
- - - Loại khác
|
8518.29
|
- - Loại khác:
|
8518.29.20
|
- - - Loa, không có hộp, có dải tần số
300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông
|
8518.29.90
|
- - - Loại khác
|
8518.30
|
- Tai nghe có khung choàng đầu và tai
nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ
gồm một micro và một hoặc nhiều loa:
|
8518.30.10
|
- - Tai nghe có khung choàng đầu
|
8518.30.20
|
- - Tai nghe không có khung choàng đầu
|
- - Bộ micro/loa kết hợp:
|
|
8518.30.40
|
- - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện
thoại hữu tuyến cầm tay
|
8518.30.90
|
- - Loại khác
|
8518.40
|
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần:
|
8518.40.10
|
- - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu
vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuyếch đại công suất
|
8518.40.20
|
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong
điện thoại hữu tuyến
|
8518.40.30
|
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong
điện thoại trừ loại điện thoại hữu tuyến
|
8518.40.90
|
- - Loại khác
|
8518.50
|
- Bộ tăng âm điện
|
8518.50.10
|
- Có dải công suất từ 240W trở lên
|
8518.50.20
|
- - Loại khác, có loa phóng thanh, loại
thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50V hoặc hơn nhưng không quá 100 V
|
8518.50.90
|
- - Loại khác
|
8518.90
|
- Bộ phận:
|
8518.90.10
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm
8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp
ráp.
|
8518.90.20
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm
8518.40.40
|
8518.90.90
|
- - Loại khác
|
8525
|
Thiết
bị phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn máy
thu hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera số và
camera ghi hình ảnh nền
|
8525.50.00
|
- Thiết bị phát
|
8525.60.00
|
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu
|
8525.80
|
- Camera truyền hình, camera số và
camera ghi hình ảnh:
|
8525.80.10
|
- - Webcam
|
- - Camera ghi hình ảnh:
|
|
8525.80.31
|
- - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát
thanh
|
8525.80.39
|
- - - Loại khác
|
8525.80.40
|
- - - Camera truyền hình
|
8525.80.50
|
- - Loại camera kỹ thuật số khác
|
85.26
|
Rada,
các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa
bằng vô tuyến
|
8526.10
|
- Rađa:
|
8526.10.10
|
- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc
trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển
|
8526.10.90
|
- - Loại khác
|
- Loại khác:
|
|
8526.91
|
- - Thiết bị dẫn đường vô tuyến:
|
8526.91.10
|
- - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến, loại
dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển
|
8526.91.90
|
- - - Loại khác
|
8526.92.00
|
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng
vô tuyến
|
85.27
|
Máy
thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi
hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối
|
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể
hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài:
|
|
8527.12.00
|
- - Radio cát sét loại bỏ túi
|
8527.13
|
- - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc
tái tạo âm thanh:
|
8527.13.10
|
- - - Loại xách tay
|
8527.13.90
|
- - - Loại khác
|
8527.19
|
- - Loại khác:
|
- - - Máy thu có chức năng lập sơ đồ,
quản lý và giám sát phổ điện từ
|
|
8527.19.11
|
- - - - Loại xách tay
|
8527.19.19
|
- - - - Loại khác
|
- - - Loại khác
|
|
8527.19.91
|
- - - - Loại xách tay
|
8527.19.99
|
- - - - Loại khác
|
- Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt
động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ.
|
|
8527.21.00
|
- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm
thanh
|
8527.29.00
|
- - Loại khác
|
- Loại khác:
|
|
8527.91
|
- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm
thanh
|
8527.91.10
|
- - - Loại xách tay
|
8527.91.90
|
- - - Loại khác
|
8527.92
|
- - Không kết hợp với máy ghi hoặc tái
tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ:
|
8527.92.10
|
- - - Loại xách tay
|
8527.92.90
|
- - - Loại khác
|
8527.99
|
- - Loại khác
|
8527.99.10
|
- - - Loại xách tay
|
- - - Loại khác
|
|
8528
|
Màn
hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng
trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy
ghi hoặc tái tạo âm thanh
|
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia
ca-tốt:
|
|
8528.41
|
- - Loại sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng
cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.17:
|
8528.41.10
|
- - - Loại màu
|
8528.41.20
|
- - - Loại đơn sắc
|
8528.49
|
- - Loại khác:
|
8528.49.10
|
- - - Loại màu
|
8528.49.20
|
- - - Loại đơn sắc
|
- Màn hình khác:
|
|
8528.51
|
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử
dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.17:
|
8528.51.10
|
- - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt
|
8528.51.20
|
- - - Loại khác, màu
|
8528.51.30
|
- - - Loại khác, đơn sắc
|
8528.59
|
- - Loại khác:
|
8528.59.10
|
- - - Loại màu
|
8528.59.20
|
- - - Loại đơn sắc
|
- Máy chiếu
|
|
8528.61
|
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử
dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.17:
|
8528.61.10
|
- - - Kiểu màn hình dẹt
|
8528.61.90
|
- - - Loại khác
|
8528.69
|
- - Loại khác:
|
8528.69.10
|
- - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300
inch trở lên
|
- Máy thu dùng trong truyền hình, có
hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm
thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8528.71
|
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị
hiển thị video hoặc màn ảnh:
|
- - - Thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set
top boxes which have a communication function):
|
|
8528.71.11
|
- - - - Hoạt động bằng điện
|
8528.71.19
|
- - - - Loại khác
|
- - - Loại khác:
|
|
8528.71.91
|
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay
chiều
|
8528.71.99
|
- - - - Loại khác
|
8528.72
|
- - Loại khác, màu:
|
8528.72.10
|
- - - Hoạt động bằng pin
|
- - - Loại khác:
|
|
8528.72.91
|
- - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia
ca-tốt
|
8528.72.92
|
- - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt
khác
|
8528.72.99
|
- - - - Loại khác
|
8528.73.00
|
- - Loại khác, đơn sắc
|
85.34
|
Mạch
in.
|
8534.00.10
|
- Một mặt
|
8534.00.20
|
- Hai mặt
|
8534.00.30
|
- Nhiều lớp
|
8534.00.90
|
- Loại khác
|
85.40
|
Đèn
điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện
(ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống
điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện
tử camera truyền hình).
|
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực,
kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực:
|
|
8540.11.00
|
- - Loại màu
|
8540.12.00
|
- - Loại đơn sắc
|
8540.20.00
|
- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi
hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác
|
8540.40
|
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu,
với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm;
|
8540.40.10
|
- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại
màu, cửa loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25
|
8540.40.90
|
- - Loại khác
|
8540.60.00
|
- Ống tia âm cực khác
|
- Ống đèn có bước sóng cực ngắn hay ống
đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klytrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotron),
trừ ống đèn điều khiển lưới;
|
|
8540.71.00
|
- - Magnetrons
|
8540.79.00
|
- - Loại khác
|
- Đèn điện tử và ống điện tử khác:
|
|
8540.81.00
|
- - Đèn điện tử hoặc ống điện tử của máy
thu hay máy khuếch đại
|
8540.89.00
|
- - Loại khác
|
- Bộ phận:
|
|
8540.91.00
|
- - Của ống đèn tia âm cực
|
8540.99
|
- - Loại khác:
|
8540.99.10
|
- - - Của ống đèn có bước sóng cực ngắn
|
8540.99.90
|
- - - Loại khác
|
85.42
|
Mạch
điện tử tích hợp.
|
- Mạch điện tử tích hợp:
|
|
8542.31.00
|
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển có
hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ
và mạch định giờ, hoặc các mạch khác
|
8542.32.00
|
- - Thẻ nhớ
|
8542.33.00
|
- - Khuếch đại
|
8542.39.00
|
- - Loại khác
|
8542.90.00
|
- Bộ phận
|
85.44
|
Dây,
cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện
hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu
nối; cáp sợi quang làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc
không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.
|
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp
không quá 1.000 V;
|
|
8544.42
|
- - Đã lắp với đầu nối điện:
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không
quá 80 V:
|
|
8544.42.11
|
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và
cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
|
8544.42.19
|
- - - - Loại khác:
|
8544.42.21
|
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp
chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
|
8544.42.22
|
- - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp
chuyển tiếp vô tuyến, loại khác
|
8544.49
|
- - Loại khác:
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không
quá 80 V:
|
|
8544.49.11
|
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và
cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
|
8544.49.19
|
- - - - Loại khác:
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên
80 V nhưng không quá 1.000 V:
|
|
8544.49.31
|
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và
cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển
|
8544.49.39
|
- - - - Loại khác
|
8544.70
|
- Cáp sợi quang:
|
8544.70.10
|
- - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cấp
chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
|
*
Ghi chú: Máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại di động thông minh
(smart phone) và màn hình, máy thu hình IP, dạng LED/OLED có thời hạn kể từ
ngày sản xuất đến ngày mở Tờ khai Hải quan không quá 01 năm.
0 nhận xét:
Post a Comment
Click to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.